STT
|
Quy cách sản phẩm mm
(Đường kính trong x bảng ngang x độ dày) |
01
|
Ø343 x 150 x 17
|
02
|
Ø416 x 180 x 12
|
03
|
Ø428 x 204 x 15
|
04
|
Ø426 x 204 x 20
|
05
|
Ø470 x 205 x 15
|
06
|
Ø490 x 205 x 15
|
07
|
Ø382 x 220 x 20
|
08
|
Ø439 x 240 x 20
|
09
|
Ø560 x 240 x 20
|
10
|
Ø869 x 261 x 17
|
11
|
Ø460 x 300 x 22
|
12
|
Ø426 x 305 x 20
|
13
|
Ø770 x 330 x 21
|
|
STT
|
Quy cách sản phẩm mm
(Đường kính trong x bảng ngang x độ dày) |
14
|
Ø593 x 350 x 23.5
|
15
|
Ø533 x 348 x 23
|
16
|
Ø732 x 350 x 25
|
17
|
Ø732 x 350 x 25
|
18
|
Ø605 x 350x 25
|
19
|
Ø593 x 355 x 23.5
|
20
|
Ø470 x 400 x 21,5
|
21
|
Ø714 x 400 x 25
|
22
|
Ø776 x 401 x 21
|
23
|
740 x 450 x 23
|
24
|
Ø732 x 460 x 25
|
25
|
Ø947 x 500 x 25
|
26
|
Ø1065 x 625 x 22
|
|